cloven hoof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloven hoof+ Noun
- giống cloven foot.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloven hoof"
- Những từ có chứa "cloven hoof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt thóp chân tướng nguyên hình vó
Lượt xem: 636
Từ vừa tra